










| Khối lượng bản thân | 122kg |
| Dài x Rộng x Cao | 2.025 x 725 x 1.102 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.276 mm |
| Độ cao yên | 780 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 167 mm |
| Dung tích bình xăng | 4,5 lít |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/80-17M/C 46P |
| Sau: 120/70-17M/C 58P | |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
| Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch |
| Dung tích xy-lanh | 149,1 cm3 |
| Đường kính x hành trình pít-tông | 57,3 x 57,8 mm |
| Tỉ số nén | 11,3:1 |
| Công suất tối đa | 11,5kW/9.000 vòng/phút |
| Mô-men cực đại | 13,5Nm/6.500 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | 1.1 lít khi thay nhớt |
| 1.3 lít khi rã máy | |
| Hệ thống khởi động |
Điện/Đạp chân
|

-1573558237.png)
-1573558560.jpg)



