Khối lượng bản thân | 130 kg | |||
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 737 x 1.103 mm | |||
Khoảng cách trục bánh xe | 1.315 mm | |||
Độ cao yên | 761 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 115 mm | |||
Dung tích bình xăng | 8,0 lít | |||
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/90 - 14 M/C 46P | |||
Sau: 100/90 - 14 M/C 57P | ||||
Phuộc trước | Ống lồng | |||
Phuộc sau | Cặp lò xo trụ | |||
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch | |||
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm³ | |||
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm | |||
Tỉ số nén | 11:01 | |||
Công suất tối đa | 8,6kW/8500 vòng/phút | |||
Mô-men cực đại | 11,7Nm/5000 vòng/phút | |||
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy | |||
0,8 lít khi thay nhớt | ||||
Loại truyền động | Tự động, biến thiên vô cấp | |||
Hệ thống khởi động | Điện |